Chuyển đổi mét sang dây thừng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [m] sang đơn vị dây thừng [rope]
mét [m]
dây thừng [rope]

mét

Định nghĩa:

dây thừng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang dây thừng

mét [m] dây thừng [rope]
0.01 m 0.001640 rope
0.10 m 0.0164 rope
1 m 0.1640 rope
2 m 0.3281 rope
3 m 0.4921 rope
5 m 0.8202 rope
10 m 1.64 rope
20 m 3.28 rope
50 m 8.20 rope
100 m 16.40 rope
1000 m 164.04 rope

Cách chuyển đổi mét sang dây thừng

1 m = 0.164042 rope

1 rope = 6.10 m

Ví dụ

Convert 15 m to rope:
15 m = 15 × 0.164042 rope = 2.46 rope

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mét sang các đơn vị Chiều dài khác