Chuyển đổi mét sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [m] sang đơn vị gang tay [hand]
mét [m]
gang tay [hand]

mét

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang gang tay

mét [m] gang tay [hand]
0.01 m 0.0984 hand
0.10 m 0.9843 hand
1 m 9.84 hand
2 m 19.69 hand
3 m 29.53 hand
5 m 49.21 hand
10 m 98.43 hand
20 m 196.85 hand
50 m 492.13 hand
100 m 984.25 hand
1000 m 9843 hand

Cách chuyển đổi mét sang gang tay

1 m = 9.84 hand

1 hand = 0.101600 m

Ví dụ

Convert 15 m to hand:
15 m = 15 × 9.84 hand = 147.64 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mét sang các đơn vị Chiều dài khác