Chuyển đổi mét sang hạt lúa mạch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [m] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
mét
Định nghĩa:
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét sang hạt lúa mạch
| mét [m] | hạt lúa mạch [barleycorn] |
|---|---|
| 0.01 m | 1.18 barleycorn |
| 0.10 m | 11.81 barleycorn |
| 1 m | 118.11 barleycorn |
| 2 m | 236.22 barleycorn |
| 3 m | 354.33 barleycorn |
| 5 m | 590.55 barleycorn |
| 10 m | 1181 barleycorn |
| 20 m | 2362 barleycorn |
| 50 m | 5906 barleycorn |
| 100 m | 11811 barleycorn |
| 1000 m | 118110 barleycorn |
Cách chuyển đổi mét sang hạt lúa mạch
1 m = 118.11 barleycorn
1 barleycorn = 0.008467 m
Ví dụ
Convert 15 m to barleycorn:
15 m = 15 × 118.11 barleycorn = 1772 barleycorn