Chuyển đổi mét sang điểm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [m] sang đơn vị điểm [point]
mét
Định nghĩa:
điểm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét sang điểm
| mét [m] | điểm [point] |
|---|---|
| 0.01 m | 28.35 point |
| 0.10 m | 283.46 point |
| 1 m | 2835 point |
| 2 m | 5669 point |
| 3 m | 8504 point |
| 5 m | 14173 point |
| 10 m | 28346 point |
| 20 m | 56693 point |
| 50 m | 141732 point |
| 100 m | 283465 point |
| 1000 m | 2834645 point |
Cách chuyển đổi mét sang điểm
1 m = 2835 point
1 point = 0.000353 m
Ví dụ
Convert 15 m to point:
15 m = 15 × 2835 point = 42520 point