Chuyển đổi mét sang đinh (vải)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [m] sang đơn vị đinh (vải) [nail (cloth)]
mét
Định nghĩa:
đinh (vải)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét sang đinh (vải)
| mét [m] | đinh (vải) [nail (cloth)] |
|---|---|
| 0.01 m | 0.1750 nail (cloth) |
| 0.10 m | 1.75 nail (cloth) |
| 1 m | 17.50 nail (cloth) |
| 2 m | 35.00 nail (cloth) |
| 3 m | 52.49 nail (cloth) |
| 5 m | 87.49 nail (cloth) |
| 10 m | 174.98 nail (cloth) |
| 20 m | 349.96 nail (cloth) |
| 50 m | 874.89 nail (cloth) |
| 100 m | 1750 nail (cloth) |
| 1000 m | 17498 nail (cloth) |
Cách chuyển đổi mét sang đinh (vải)
1 m = 17.50 nail (cloth)
1 nail (cloth) = 0.057150 m
Ví dụ
Convert 15 m to nail (cloth):
15 m = 15 × 17.50 nail (cloth) = 262.47 nail (cloth)