Chuyển đổi mét sang Actus La Mã
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [m] sang đơn vị Actus La Mã [Roman actus]
mét
Định nghĩa:
Actus La Mã
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét sang Actus La Mã
| mét [m] | Actus La Mã [Roman actus] |
|---|---|
| 0.01 m | 0.000282 Roman actus |
| 0.10 m | 0.002819 Roman actus |
| 1 m | 0.0282 Roman actus |
| 2 m | 0.0564 Roman actus |
| 3 m | 0.0846 Roman actus |
| 5 m | 0.1409 Roman actus |
| 10 m | 0.2819 Roman actus |
| 20 m | 0.5637 Roman actus |
| 50 m | 1.41 Roman actus |
| 100 m | 2.82 Roman actus |
| 1000 m | 28.19 Roman actus |
Cách chuyển đổi mét sang Actus La Mã
1 m = 0.028186 Roman actus
1 Roman actus = 35.48 m
Ví dụ
Convert 15 m to Roman actus:
15 m = 15 × 0.028186 Roman actus = 0.422789 Roman actus