Chuyển đổi mét sang league hàng hải (quốc tế)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [m] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
mét
Định nghĩa:
league hàng hải (quốc tế)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét sang league hàng hải (quốc tế)
mét [m] | league hàng hải (quốc tế) [(int.)] |
---|---|
0.01 m | 0.000002 (int.) |
0.10 m | 0.000018 (int.) |
1 m | 0.000180 (int.) |
2 m | 0.000360 (int.) |
3 m | 0.000540 (int.) |
5 m | 0.000900 (int.) |
10 m | 0.001800 (int.) |
20 m | 0.003600 (int.) |
50 m | 0.008999 (int.) |
100 m | 0.0180 (int.) |
1000 m | 0.1800 (int.) |
Cách chuyển đổi mét sang league hàng hải (quốc tế)
1 m = 0.000180 (int.)
1 (int.) = 5556 m
Ví dụ
Convert 15 m to (int.):
15 m = 15 × 0.000180 (int.) = 0.002700 (int.)