Chuyển đổi mét sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [m] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
mét
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét sang đơn vị thiên văn
mét [m] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
---|---|
0.01 m | 0.000000 AU, UA |
0.10 m | 0.000000 AU, UA |
1 m | 0.000000 AU, UA |
2 m | 0.000000 AU, UA |
3 m | 0.000000 AU, UA |
5 m | 0.000000 AU, UA |
10 m | 0.000000 AU, UA |
20 m | 0.000000 AU, UA |
50 m | 0.000000 AU, UA |
100 m | 0.000000 AU, UA |
1000 m | 0.000000 AU, UA |
Cách chuyển đổi mét sang đơn vị thiên văn
1 m = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 149597870691 m
Ví dụ
Convert 15 m to AU, UA:
15 m = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA