Chuyển đổi mét sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [m] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
mét [m]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

mét

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang league hàng hải (Anh)

mét [m] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 m 0.000002 nautical league (UK)
0.10 m 0.000018 nautical league (UK)
1 m 0.000180 nautical league (UK)
2 m 0.000360 nautical league (UK)
3 m 0.000540 nautical league (UK)
5 m 0.000899 nautical league (UK)
10 m 0.001799 nautical league (UK)
20 m 0.003597 nautical league (UK)
50 m 0.008994 nautical league (UK)
100 m 0.0180 nautical league (UK)
1000 m 0.1799 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi mét sang league hàng hải (Anh)

1 m = 0.000180 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 5560 m

Ví dụ

Convert 15 m to nautical league (UK):
15 m = 15 × 0.000180 nautical league (UK) = 0.002698 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mét sang các đơn vị Chiều dài khác