Chuyển đổi mét sang sậy

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [m] sang đơn vị sậy [reed]
mét [m]
sậy [reed]

mét

Định nghĩa:

sậy

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang sậy

mét [m] sậy [reed]
0.01 m 0.003645 reed
0.10 m 0.0365 reed
1 m 0.3645 reed
2 m 0.7291 reed
3 m 1.09 reed
5 m 1.82 reed
10 m 3.65 reed
20 m 7.29 reed
50 m 18.23 reed
100 m 36.45 reed
1000 m 364.54 reed

Cách chuyển đổi mét sang sậy

1 m = 0.364538 reed

1 reed = 2.74 m

Ví dụ

Convert 15 m to reed:
15 m = 15 × 0.364538 reed = 5.47 reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mét sang các đơn vị Chiều dài khác