Chuyển đổi mét sang ken

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [m] sang đơn vị ken [ken]
mét [m]
ken [ken]

mét

Định nghĩa:

ken

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang ken

mét [m] ken [ken]
0.01 m 0.004721 ken
0.10 m 0.0472 ken
1 m 0.4721 ken
2 m 0.9441 ken
3 m 1.42 ken
5 m 2.36 ken
10 m 4.72 ken
20 m 9.44 ken
50 m 23.60 ken
100 m 47.21 ken
1000 m 472.06 ken

Cách chuyển đổi mét sang ken

1 m = 0.472063 ken

1 ken = 2.12 m

Ví dụ

Convert 15 m to ken:
15 m = 15 × 0.472063 ken = 7.08 ken

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mét sang các đơn vị Chiều dài khác