Chuyển đổi mét sang fathom (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [m] sang đơn vị fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
mét [m]
fathom (khảo sát Mỹ) [fath]

mét

Định nghĩa:

fathom (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang fathom (khảo sát Mỹ)

mét [m] fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
0.01 m 0.005468 fath
0.10 m 0.0547 fath
1 m 0.5468 fath
2 m 1.09 fath
3 m 1.64 fath
5 m 2.73 fath
10 m 5.47 fath
20 m 10.94 fath
50 m 27.34 fath
100 m 54.68 fath
1000 m 546.81 fath

Cách chuyển đổi mét sang fathom (khảo sát Mỹ)

1 m = 0.546806 fath

1 fath = 1.83 m

Ví dụ

Convert 15 m to fath:
15 m = 15 × 0.546806 fath = 8.20 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mét sang các đơn vị Chiều dài khác