Chuyển đổi mét sang sậy dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [m] sang đơn vị sậy dài [long reed]
mét [m]
sậy dài [long reed]

mét

Định nghĩa:

sậy dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang sậy dài

mét [m] sậy dài [long reed]
0.01 m 0.003125 long reed
0.10 m 0.0312 long reed
1 m 0.3125 long reed
2 m 0.6249 long reed
3 m 0.9374 long reed
5 m 1.56 long reed
10 m 3.12 long reed
20 m 6.25 long reed
50 m 15.62 long reed
100 m 31.25 long reed
1000 m 312.46 long reed

Cách chuyển đổi mét sang sậy dài

1 m = 0.312461 long reed

1 long reed = 3.20 m

Ví dụ

Convert 15 m to long reed:
15 m = 15 × 0.312461 long reed = 4.69 long reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mét sang các đơn vị Chiều dài khác