Chuyển đổi mét sang feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [m] sang đơn vị feet [ft]
mét
Định nghĩa:
feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét sang feet
| mét [m] | feet [ft] |
|---|---|
| 0.01 m | 0.0328 ft |
| 0.10 m | 0.3281 ft |
| 1 m | 3.28 ft |
| 2 m | 6.56 ft |
| 3 m | 9.84 ft |
| 5 m | 16.40 ft |
| 10 m | 32.81 ft |
| 20 m | 65.62 ft |
| 50 m | 164.04 ft |
| 100 m | 328.08 ft |
| 1000 m | 3281 ft |
Cách chuyển đổi mét sang feet
1 m = 3.28 ft
1 ft = 0.304800 m
Ví dụ
Convert 15 m to ft:
15 m = 15 × 3.28 ft = 49.21 ft