Chuyển đổi mét sang furlong (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [m] sang đơn vị furlong (khảo sát Mỹ) [fur]
mét [m]
furlong (khảo sát Mỹ) [fur]

mét

Định nghĩa:

furlong (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang furlong (khảo sát Mỹ)

mét [m] furlong (khảo sát Mỹ) [fur]
0.01 m 0.000050 fur
0.10 m 0.000497 fur
1 m 0.004971 fur
2 m 0.009942 fur
3 m 0.0149 fur
5 m 0.0249 fur
10 m 0.0497 fur
20 m 0.0994 fur
50 m 0.2485 fur
100 m 0.4971 fur
1000 m 4.97 fur

Cách chuyển đổi mét sang furlong (khảo sát Mỹ)

1 m = 0.004971 fur

1 fur = 201.17 m

Ví dụ

Convert 15 m to fur:
15 m = 15 × 0.004971 fur = 0.074564 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mét sang các đơn vị Chiều dài khác