Chuyển đổi mét sang Bán kính Bohr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [m] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
mét
Định nghĩa:
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét sang Bán kính Bohr
mét [m] | Bán kính Bohr [b, a.u.] |
---|---|
0.01 m | 188972599 b, a.u. |
0.10 m | 1889725989 b, a.u. |
1 m | 18897259886 b, a.u. |
2 m | 37794519772 b, a.u. |
3 m | 56691779657 b, a.u. |
5 m | 94486299429 b, a.u. |
10 m | 188972598858 b, a.u. |
20 m | 377945197716 b, a.u. |
50 m | 944862994289 b, a.u. |
100 m | 1889725988579 b, a.u. |
1000 m | 18897259885789 b, a.u. |
Cách chuyển đổi mét sang Bán kính Bohr
1 m = 18897259886 b, a.u.
1 b, a.u. = 0.000000 m
Ví dụ
Convert 15 m to b, a.u.:
15 m = 15 × 18897259886 b, a.u. = 283458898287 b, a.u.