Chuyển đổi mét sang cột

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [m] sang đơn vị cột [pole]
mét [m]
cột [pole]

mét

Định nghĩa:

cột

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang cột

mét [m] cột [pole]
0.01 m 0.001988 pole
0.10 m 0.0199 pole
1 m 0.1988 pole
2 m 0.3977 pole
3 m 0.5965 pole
5 m 0.9942 pole
10 m 1.99 pole
20 m 3.98 pole
50 m 9.94 pole
100 m 19.88 pole
1000 m 198.84 pole

Cách chuyển đổi mét sang cột

1 m = 0.198839 pole

1 pole = 5.03 m

Ví dụ

Convert 15 m to pole:
15 m = 15 × 0.198839 pole = 2.98 pole

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mét sang các đơn vị Chiều dài khác