Chuyển đổi mét sang arpent

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [m] sang đơn vị arpent [arpent]
mét [m]
arpent [arpent]

mét

Định nghĩa:

arpent

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang arpent

mét [m] arpent [arpent]
0.01 m 0.000171 arpent
0.10 m 0.001709 arpent
1 m 0.0171 arpent
2 m 0.0342 arpent
3 m 0.0513 arpent
5 m 0.0854 arpent
10 m 0.1709 arpent
20 m 0.3418 arpent
50 m 0.8544 arpent
100 m 1.71 arpent
1000 m 17.09 arpent

Cách chuyển đổi mét sang arpent

1 m = 0.017088 arpent

1 arpent = 58.52 m

Ví dụ

Convert 15 m to arpent:
15 m = 15 × 0.017088 arpent = 0.256316 arpent

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mét sang các đơn vị Chiều dài khác