Chuyển đổi mét sang ngón tay (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [m] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
mét [m]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]

mét

Định nghĩa:

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang ngón tay (vải)

mét [m] ngón tay (vải) [finger (cloth)]
0.01 m 0.0875 finger (cloth)
0.10 m 0.8749 finger (cloth)
1 m 8.75 finger (cloth)
2 m 17.50 finger (cloth)
3 m 26.25 finger (cloth)
5 m 43.74 finger (cloth)
10 m 87.49 finger (cloth)
20 m 174.98 finger (cloth)
50 m 437.45 finger (cloth)
100 m 874.89 finger (cloth)
1000 m 8749 finger (cloth)

Cách chuyển đổi mét sang ngón tay (vải)

1 m = 8.75 finger (cloth)

1 finger (cloth) = 0.114300 m

Ví dụ

Convert 15 m to finger (cloth):
15 m = 15 × 8.75 finger (cloth) = 131.23 finger (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi mét sang các đơn vị Chiều dài khác