Chuyển đổi inch (khảo sát Mỹ) sang furlong
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch (khảo sát Mỹ) [in] sang đơn vị furlong [fur]
inch (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
furlong
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch (khảo sát Mỹ) sang furlong
inch (khảo sát Mỹ) [in] | furlong [fur] |
---|---|
0.01 in | 0.000001 fur |
0.10 in | 0.000013 fur |
1 in | 0.000126 fur |
2 in | 0.000253 fur |
3 in | 0.000379 fur |
5 in | 0.000631 fur |
10 in | 0.001263 fur |
20 in | 0.002525 fur |
50 in | 0.006313 fur |
100 in | 0.0126 fur |
1000 in | 0.1263 fur |
Cách chuyển đổi inch (khảo sát Mỹ) sang furlong
1 in = 0.000126 fur
1 fur = 7920 in
Ví dụ
Convert 15 in to fur:
15 in = 15 × 0.000126 fur = 0.001894 fur