Chuyển đổi inch (khảo sát Mỹ) sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch (khảo sát Mỹ) [in] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
inch (khảo sát Mỹ) [in]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

inch (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch (khảo sát Mỹ) sang Bán kính Bohr

inch (khảo sát Mỹ) [in] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 in 4799914 b, a.u.
0.10 in 47999136 b, a.u.
1 in 479991361 b, a.u.
2 in 959982722 b, a.u.
3 in 1439974083 b, a.u.
5 in 2399956805 b, a.u.
10 in 4799913611 b, a.u.
20 in 9599827222 b, a.u.
50 in 23999568054 b, a.u.
100 in 47999136108 b, a.u.
1000 in 479991361080 b, a.u.

Cách chuyển đổi inch (khảo sát Mỹ) sang Bán kính Bohr

1 in = 479991361 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 in

Ví dụ

Convert 15 in to b, a.u.:
15 in = 15 × 479991361 b, a.u. = 7199870416 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi inch (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác