Chuyển đổi inch (khảo sát Mỹ) sang angstrom
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch (khảo sát Mỹ) [in] sang đơn vị angstrom [A]
inch (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
angstrom
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch (khảo sát Mỹ) sang angstrom
inch (khảo sát Mỹ) [in] | angstrom [A] |
---|---|
0.01 in | 2540005 A |
0.10 in | 25400051 A |
1 in | 254000508 A |
2 in | 508001016 A |
3 in | 762001524 A |
5 in | 1270002540 A |
10 in | 2540005080 A |
20 in | 5080010160 A |
50 in | 12700025400 A |
100 in | 25400050800 A |
1000 in | 254000508000 A |
Cách chuyển đổi inch (khảo sát Mỹ) sang angstrom
1 in = 254000508 A
1 A = 0.000000 in
Ví dụ
Convert 15 in to A:
15 in = 15 × 254000508 A = 3810007620 A