Chuyển đổi inch (khảo sát Mỹ) sang centiinch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch (khảo sát Mỹ) [in] sang đơn vị centiinch [cin]
inch (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
centiinch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch (khảo sát Mỹ) sang centiinch
inch (khảo sát Mỹ) [in] | centiinch [cin] |
---|---|
0.01 in | 1.00 cin |
0.10 in | 10.00 cin |
1 in | 100.00 cin |
2 in | 200.00 cin |
3 in | 300.00 cin |
5 in | 500.00 cin |
10 in | 1000 cin |
20 in | 2000 cin |
50 in | 5000 cin |
100 in | 10000 cin |
1000 in | 100000 cin |
Cách chuyển đổi inch (khảo sát Mỹ) sang centiinch
1 in = 100.00 cin
1 cin = 0.010000 in
Ví dụ
Convert 15 in to cin:
15 in = 15 × 100.00 cin = 1500 cin