Chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang watt/mét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị watt/mét vuông [W/m^2]
Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
watt/mét vuông [W/m^2]

Btu (th)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

watt/mét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang watt/mét vuông

Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] watt/mét vuông [W/m^2]
0.01 foot 0.0315 W/m^2
0.10 foot 0.3152 W/m^2
1 foot 3.15 W/m^2
2 foot 6.30 W/m^2
3 foot 9.46 W/m^2
5 foot 15.76 W/m^2
10 foot 31.52 W/m^2
20 foot 63.05 W/m^2
50 foot 157.62 W/m^2
100 foot 315.25 W/m^2
1000 foot 3152 W/m^2

Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang watt/mét vuông

1 foot = 3.15 W/m^2

1 W/m^2 = 0.317210 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to W/m^2:
15 foot = 15 × 3.15 W/m^2 = 47.29 W/m^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến