Chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị mét [meter]
Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
mét [meter]

Btu (th)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang mét

Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] mét [meter]
0.01 foot 0.0315 meter
0.10 foot 0.3152 meter
1 foot 3.15 meter
2 foot 6.30 meter
3 foot 9.46 meter
5 foot 15.76 meter
10 foot 31.52 meter
20 foot 63.05 meter
50 foot 157.62 meter
100 foot 315.25 meter
1000 foot 3152 meter

Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang mét

1 foot = 3.15 meter

1 meter = 0.317210 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to meter:
15 foot = 15 × 3.15 meter = 47.29 meter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến