Chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị feet [foot]
Btu (th)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang feet
Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] | feet [foot] |
---|---|
0.01 foot | 0.1296 foot |
0.10 foot | 1.30 foot |
1 foot | 12.96 foot |
2 foot | 25.92 foot |
3 foot | 38.88 foot |
5 foot | 64.80 foot |
10 foot | 129.61 foot |
20 foot | 259.22 foot |
50 foot | 648.04 foot |
100 foot | 1296 foot |
1000 foot | 12961 foot |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang feet
1 foot = 12.96 foot
1 foot = 0.077156 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 12.96 foot = 194.41 foot