Chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
centimét [centimeter]

Btu (th)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang centimét

Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] centimét [centimeter]
0.01 foot 0.000001 centimeter
0.10 foot 0.000008 centimeter
1 foot 0.000075 centimeter
2 foot 0.000151 centimeter
3 foot 0.000226 centimeter
5 foot 0.000377 centimeter
10 foot 0.000753 centimeter
20 foot 0.001507 centimeter
50 foot 0.003767 centimeter
100 foot 0.007535 centimeter
1000 foot 0.0753 centimeter

Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang centimét

1 foot = 0.000075 centimeter

1 centimeter = 13272 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 0.000075 centimeter = 0.001130 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến