Chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang watt/inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị watt/inch vuông [W/in^2]
Btu (th)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
watt/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang watt/inch vuông
| Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] | watt/inch vuông [W/in^2] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.000020 W/in^2 |
| 0.10 foot | 0.000203 W/in^2 |
| 1 foot | 0.002034 W/in^2 |
| 2 foot | 0.004068 W/in^2 |
| 3 foot | 0.006102 W/in^2 |
| 5 foot | 0.0102 W/in^2 |
| 10 foot | 0.0203 W/in^2 |
| 20 foot | 0.0407 W/in^2 |
| 50 foot | 0.1017 W/in^2 |
| 100 foot | 0.2034 W/in^2 |
| 1000 foot | 2.03 W/in^2 |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang watt/inch vuông
1 foot = 0.002034 W/in^2
1 W/in^2 = 491.68 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to W/in^2:
15 foot = 15 × 0.002034 W/in^2 = 0.030508 W/in^2