Chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị mét [meter]
Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
mét [meter]

Btu (th)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang mét

Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] mét [meter]
0.01 foot 0.000032 meter
0.10 foot 0.000315 meter
1 foot 0.003152 meter
2 foot 0.006305 meter
3 foot 0.009457 meter
5 foot 0.0158 meter
10 foot 0.0315 meter
20 foot 0.0630 meter
50 foot 0.1576 meter
100 foot 0.3152 meter
1000 foot 3.15 meter

Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang mét

1 foot = 0.003152 meter

1 meter = 317.21 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to meter:
15 foot = 15 × 0.003152 meter = 0.047287 meter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến