Chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]
Btu (th)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
| Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] | kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.002518 foot |
| 0.10 foot | 0.0252 foot |
| 1 foot | 0.2518 foot |
| 2 foot | 0.5037 foot |
| 3 foot | 0.7555 foot |
| 5 foot | 1.26 foot |
| 10 foot | 2.52 foot |
| 20 foot | 5.04 foot |
| 50 foot | 12.59 foot |
| 100 foot | 25.18 foot |
| 1000 foot | 251.83 foot |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
1 foot = 0.251827 foot
1 foot = 3.97 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 0.251827 foot = 3.78 foot