Chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (th)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang centimét
Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] | centimét [centimeter] |
---|---|
0.01 foot | 0.000003 centimeter |
0.10 foot | 0.000032 centimeter |
1 foot | 0.000315 centimeter |
2 foot | 0.000630 centimeter |
3 foot | 0.000946 centimeter |
5 foot | 0.001576 centimeter |
10 foot | 0.003152 centimeter |
20 foot | 0.006305 centimeter |
50 foot | 0.0158 centimeter |
100 foot | 0.0315 centimeter |
1000 foot | 0.3152 centimeter |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang centimét
1 foot = 0.000315 centimeter
1 centimeter = 3172 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 0.000315 centimeter = 0.004729 centimeter