Chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (th)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang centimét
Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] | centimét [centimeter] |
---|---|
0.01 foot | 0.000001 centimeter |
0.10 foot | 0.000008 centimeter |
1 foot | 0.000075 centimeter |
2 foot | 0.000151 centimeter |
3 foot | 0.000226 centimeter |
5 foot | 0.000376 centimeter |
10 foot | 0.000753 centimeter |
20 foot | 0.001506 centimeter |
50 foot | 0.003765 centimeter |
100 foot | 0.007530 centimeter |
1000 foot | 0.0753 centimeter |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang centimét
1 foot = 0.000075 centimeter
1 centimeter = 13281 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 0.000075 centimeter = 0.001129 centimeter