Chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị mét [meter]
Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
mét [meter]

Btu (th)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang mét

Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] mét [meter]
0.01 foot 0.0271 meter
0.10 foot 0.2711 meter
1 foot 2.71 meter
2 foot 5.42 meter
3 foot 8.13 meter
5 foot 13.55 meter
10 foot 27.11 meter
20 foot 54.21 meter
50 foot 135.53 meter
100 foot 271.06 meter
1000 foot 2711 meter

Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ/feet vuông sang mét

1 foot = 2.71 meter

1 meter = 0.368916 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to meter:
15 foot = 15 × 2.71 meter = 40.66 meter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến