Chuyển đổi pound/ngày sang miligram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/ngày [lb/d] sang đơn vị miligram/giây [mg/s]
pound/ngày
Định nghĩa:
miligram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/ngày sang miligram/giây
pound/ngày [lb/d] | miligram/giây [mg/s] |
---|---|
0.01 lb/d | 0.0525 mg/s |
0.10 lb/d | 0.5250 mg/s |
1 lb/d | 5.25 mg/s |
2 lb/d | 10.50 mg/s |
3 lb/d | 15.75 mg/s |
5 lb/d | 26.25 mg/s |
10 lb/d | 52.50 mg/s |
20 lb/d | 105.00 mg/s |
50 lb/d | 262.50 mg/s |
100 lb/d | 524.99 mg/s |
1000 lb/d | 5250 mg/s |
Cách chuyển đổi pound/ngày sang miligram/giây
1 lb/d = 5.25 mg/s
1 mg/s = 0.190479 lb/d
Ví dụ
Convert 15 lb/d to mg/s:
15 lb/d = 15 × 5.25 mg/s = 78.75 mg/s