Chuyển đổi pound/ngày sang kilôgram/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/ngày [lb/d] sang đơn vị kilôgram/giờ [kg/h]
pound/ngày
Định nghĩa:
kilôgram/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/ngày sang kilôgram/giờ
pound/ngày [lb/d] | kilôgram/giờ [kg/h] |
---|---|
0.01 lb/d | 0.000189 kg/h |
0.10 lb/d | 0.001890 kg/h |
1 lb/d | 0.0189 kg/h |
2 lb/d | 0.0378 kg/h |
3 lb/d | 0.0567 kg/h |
5 lb/d | 0.0945 kg/h |
10 lb/d | 0.1890 kg/h |
20 lb/d | 0.3780 kg/h |
50 lb/d | 0.9450 kg/h |
100 lb/d | 1.89 kg/h |
1000 lb/d | 18.90 kg/h |
Cách chuyển đổi pound/ngày sang kilôgram/giờ
1 lb/d = 0.018900 kg/h
1 kg/h = 52.91 lb/d
Ví dụ
Convert 15 lb/d to kg/h:
15 lb/d = 15 × 0.018900 kg/h = 0.283495 kg/h