Chuyển đổi pound/ngày sang megagram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/ngày [lb/d] sang đơn vị megagram/giây [Mg/s]
pound/ngày
Định nghĩa:
megagram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/ngày sang megagram/giây
| pound/ngày [lb/d] | megagram/giây [Mg/s] |
|---|---|
| 0.01 lb/d | 0.000000 Mg/s |
| 0.10 lb/d | 0.000000 Mg/s |
| 1 lb/d | 0.000000 Mg/s |
| 2 lb/d | 0.000000 Mg/s |
| 3 lb/d | 0.000000 Mg/s |
| 5 lb/d | 0.000000 Mg/s |
| 10 lb/d | 0.000000 Mg/s |
| 20 lb/d | 0.000000 Mg/s |
| 50 lb/d | 0.000000 Mg/s |
| 100 lb/d | 0.000001 Mg/s |
| 1000 lb/d | 0.000005 Mg/s |
Cách chuyển đổi pound/ngày sang megagram/giây
1 lb/d = 0.000000 Mg/s
1 Mg/s = 190479395 lb/d
Ví dụ
Convert 15 lb/d to Mg/s:
15 lb/d = 15 × 0.000000 Mg/s = 0.000000 Mg/s