Chuyển đổi pound/ngày sang hectogram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/ngày [lb/d] sang đơn vị hectogram/giây [hg/s]
pound/ngày
Định nghĩa:
hectogram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/ngày sang hectogram/giây
| pound/ngày [lb/d] | hectogram/giây [hg/s] |
|---|---|
| 0.01 lb/d | 0.000001 hg/s |
| 0.10 lb/d | 0.000005 hg/s |
| 1 lb/d | 0.000052 hg/s |
| 2 lb/d | 0.000105 hg/s |
| 3 lb/d | 0.000157 hg/s |
| 5 lb/d | 0.000262 hg/s |
| 10 lb/d | 0.000525 hg/s |
| 20 lb/d | 0.001050 hg/s |
| 50 lb/d | 0.002625 hg/s |
| 100 lb/d | 0.005250 hg/s |
| 1000 lb/d | 0.0525 hg/s |
Cách chuyển đổi pound/ngày sang hectogram/giây
1 lb/d = 0.000052 hg/s
1 hg/s = 19048 lb/d
Ví dụ
Convert 15 lb/d to hg/s:
15 lb/d = 15 × 0.000052 hg/s = 0.000787 hg/s