Chuyển đổi pound/ngày sang gram/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/ngày [lb/d] sang đơn vị gram/phút [g/min]
pound/ngày
Định nghĩa:
gram/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/ngày sang gram/phút
| pound/ngày [lb/d] | gram/phút [g/min] |
|---|---|
| 0.01 lb/d | 0.003150 g/min |
| 0.10 lb/d | 0.0315 g/min |
| 1 lb/d | 0.3150 g/min |
| 2 lb/d | 0.6300 g/min |
| 3 lb/d | 0.9450 g/min |
| 5 lb/d | 1.57 g/min |
| 10 lb/d | 3.15 g/min |
| 20 lb/d | 6.30 g/min |
| 50 lb/d | 15.75 g/min |
| 100 lb/d | 31.50 g/min |
| 1000 lb/d | 314.99 g/min |
Cách chuyển đổi pound/ngày sang gram/phút
1 lb/d = 0.314994 g/min
1 g/min = 3.17 lb/d
Ví dụ
Convert 15 lb/d to g/min:
15 lb/d = 15 × 0.314994 g/min = 4.72 g/min