Chuyển đổi pound/ngày sang dekagram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/ngày [lb/d] sang đơn vị dekagram/giây [dag/s]
pound/ngày
Định nghĩa:
dekagram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/ngày sang dekagram/giây
pound/ngày [lb/d] | dekagram/giây [dag/s] |
---|---|
0.01 lb/d | 0.000005 dag/s |
0.10 lb/d | 0.000052 dag/s |
1 lb/d | 0.000525 dag/s |
2 lb/d | 0.001050 dag/s |
3 lb/d | 0.001575 dag/s |
5 lb/d | 0.002625 dag/s |
10 lb/d | 0.005250 dag/s |
20 lb/d | 0.0105 dag/s |
50 lb/d | 0.0262 dag/s |
100 lb/d | 0.0525 dag/s |
1000 lb/d | 0.5250 dag/s |
Cách chuyển đổi pound/ngày sang dekagram/giây
1 lb/d = 0.000525 dag/s
1 dag/s = 1905 lb/d
Ví dụ
Convert 15 lb/d to dag/s:
15 lb/d = 15 × 0.000525 dag/s = 0.007875 dag/s