Chuyển đổi pound/ngày sang centigram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/ngày [lb/d] sang đơn vị centigram/giây [cg/s]
pound/ngày
Định nghĩa:
centigram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/ngày sang centigram/giây
| pound/ngày [lb/d] | centigram/giây [cg/s] |
|---|---|
| 0.01 lb/d | 0.005250 cg/s |
| 0.10 lb/d | 0.0525 cg/s |
| 1 lb/d | 0.5250 cg/s |
| 2 lb/d | 1.05 cg/s |
| 3 lb/d | 1.57 cg/s |
| 5 lb/d | 2.62 cg/s |
| 10 lb/d | 5.25 cg/s |
| 20 lb/d | 10.50 cg/s |
| 50 lb/d | 26.25 cg/s |
| 100 lb/d | 52.50 cg/s |
| 1000 lb/d | 524.99 cg/s |
Cách chuyển đổi pound/ngày sang centigram/giây
1 lb/d = 0.524991 cg/s
1 cg/s = 1.90 lb/d
Ví dụ
Convert 15 lb/d to cg/s:
15 lb/d = 15 × 0.524991 cg/s = 7.87 cg/s