Chuyển đổi pound/ngày sang kilôgram/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/ngày [lb/d] sang đơn vị kilôgram/ngày [kg/d]
pound/ngày
Định nghĩa:
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/ngày sang kilôgram/ngày
pound/ngày [lb/d] | kilôgram/ngày [kg/d] |
---|---|
0.01 lb/d | 0.004536 kg/d |
0.10 lb/d | 0.0454 kg/d |
1 lb/d | 0.4536 kg/d |
2 lb/d | 0.9072 kg/d |
3 lb/d | 1.36 kg/d |
5 lb/d | 2.27 kg/d |
10 lb/d | 4.54 kg/d |
20 lb/d | 9.07 kg/d |
50 lb/d | 22.68 kg/d |
100 lb/d | 45.36 kg/d |
1000 lb/d | 453.59 kg/d |
Cách chuyển đổi pound/ngày sang kilôgram/ngày
1 lb/d = 0.453591 kg/d
1 kg/d = 2.20 lb/d
Ví dụ
Convert 15 lb/d to kg/d:
15 lb/d = 15 × 0.453591 kg/d = 6.80 kg/d