Chuyển đổi pound/ngày sang gigagram/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/ngày [lb/d] sang đơn vị gigagram/giây [Gg/s]
pound/ngày [lb/d]
gigagram/giây [Gg/s]

pound/ngày

Định nghĩa:

gigagram/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/ngày sang gigagram/giây

pound/ngày [lb/d] gigagram/giây [Gg/s]
0.01 lb/d 0.000000 Gg/s
0.10 lb/d 0.000000 Gg/s
1 lb/d 0.000000 Gg/s
2 lb/d 0.000000 Gg/s
3 lb/d 0.000000 Gg/s
5 lb/d 0.000000 Gg/s
10 lb/d 0.000000 Gg/s
20 lb/d 0.000000 Gg/s
50 lb/d 0.000000 Gg/s
100 lb/d 0.000000 Gg/s
1000 lb/d 0.000000 Gg/s

Cách chuyển đổi pound/ngày sang gigagram/giây

1 lb/d = 0.000000 Gg/s

1 Gg/s = 190479394528 lb/d

Ví dụ

Convert 15 lb/d to Gg/s:
15 lb/d = 15 × 0.000000 Gg/s = 0.000000 Gg/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến