Chuyển đổi pound/ngày sang miligram/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/ngày [lb/d] sang đơn vị miligram/giờ [mg/h]
pound/ngày
Định nghĩa:
miligram/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/ngày sang miligram/giờ
pound/ngày [lb/d] | miligram/giờ [mg/h] |
---|---|
0.01 lb/d | 189.00 mg/h |
0.10 lb/d | 1890 mg/h |
1 lb/d | 18900 mg/h |
2 lb/d | 37799 mg/h |
3 lb/d | 56699 mg/h |
5 lb/d | 94498 mg/h |
10 lb/d | 188997 mg/h |
20 lb/d | 377994 mg/h |
50 lb/d | 944984 mg/h |
100 lb/d | 1889968 mg/h |
1000 lb/d | 18899682 mg/h |
Cách chuyển đổi pound/ngày sang miligram/giờ
1 lb/d = 18900 mg/h
1 mg/h = 0.000053 lb/d
Ví dụ
Convert 15 lb/d to mg/h:
15 lb/d = 15 × 18900 mg/h = 283495 mg/h