Chuyển đổi pound/ngày sang gram/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/ngày [lb/d] sang đơn vị gram/giờ [g/h]
pound/ngày
Định nghĩa:
gram/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/ngày sang gram/giờ
| pound/ngày [lb/d] | gram/giờ [g/h] |
|---|---|
| 0.01 lb/d | 0.1890 g/h |
| 0.10 lb/d | 1.89 g/h |
| 1 lb/d | 18.90 g/h |
| 2 lb/d | 37.80 g/h |
| 3 lb/d | 56.70 g/h |
| 5 lb/d | 94.50 g/h |
| 10 lb/d | 189.00 g/h |
| 20 lb/d | 377.99 g/h |
| 50 lb/d | 944.98 g/h |
| 100 lb/d | 1890 g/h |
| 1000 lb/d | 18900 g/h |
Cách chuyển đổi pound/ngày sang gram/giờ
1 lb/d = 18.90 g/h
1 g/h = 0.052911 lb/d
Ví dụ
Convert 15 lb/d to g/h:
15 lb/d = 15 × 18.90 g/h = 283.50 g/h