Chuyển đổi pound/ngày sang kilôgram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/ngày [lb/d] sang đơn vị kilôgram/giây [kg/s]
pound/ngày
Định nghĩa:
kilôgram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/ngày sang kilôgram/giây
pound/ngày [lb/d] | kilôgram/giây [kg/s] |
---|---|
0.01 lb/d | 0.000000 kg/s |
0.10 lb/d | 0.000001 kg/s |
1 lb/d | 0.000005 kg/s |
2 lb/d | 0.000010 kg/s |
3 lb/d | 0.000016 kg/s |
5 lb/d | 0.000026 kg/s |
10 lb/d | 0.000052 kg/s |
20 lb/d | 0.000105 kg/s |
50 lb/d | 0.000262 kg/s |
100 lb/d | 0.000525 kg/s |
1000 lb/d | 0.005250 kg/s |
Cách chuyển đổi pound/ngày sang kilôgram/giây
1 lb/d = 0.000005 kg/s
1 kg/s = 190479 lb/d
Ví dụ
Convert 15 lb/d to kg/s:
15 lb/d = 15 × 0.000005 kg/s = 0.000079 kg/s