Chuyển đổi therm (EC) sang therm
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (EC) [therm (EC)] sang đơn vị therm [therm]
      
      
      therm (EC)
Định nghĩa:
therm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm (EC) sang therm
| therm (EC) [therm (EC)] | therm [therm] | 
|---|---|
| 0.01 therm (EC) | 0.0100 therm | 
| 0.10 therm (EC) | 0.1000 therm | 
| 1 therm (EC) | 1.00 therm | 
| 2 therm (EC) | 2.00 therm | 
| 3 therm (EC) | 3.00 therm | 
| 5 therm (EC) | 5.00 therm | 
| 10 therm (EC) | 10.00 therm | 
| 20 therm (EC) | 20.00 therm | 
| 50 therm (EC) | 50.00 therm | 
| 100 therm (EC) | 100.00 therm | 
| 1000 therm (EC) | 1000 therm | 
Cách chuyển đổi therm (EC) sang therm
1 therm (EC) = 1.00 therm
1 therm = 1.00 therm (EC)
Ví dụ
          Convert 15 therm (EC) to therm:
          15 therm (EC) = 15 × 1.00 therm = 15.00 therm