Chuyển đổi therm (EC) sang megaelectron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (EC) [therm (EC)] sang đơn vị megaelectron-volt [MeV]
therm (EC) [therm (EC)]
megaelectron-volt [MeV]

therm (EC)

Định nghĩa:

megaelectron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm (EC) sang megaelectron-volt

therm (EC) [therm (EC)] megaelectron-volt [MeV]
0.01 therm (EC) 6585141598064685056 MeV
0.10 therm (EC) 65851415980646850560 MeV
1 therm (EC) 658514159806468456448 MeV
2 therm (EC) 1317028319612936912896 MeV
3 therm (EC) 1975542479419405238272 MeV
5 therm (EC) 3292570799032342413312 MeV
10 therm (EC) 6585141598064684826624 MeV
20 therm (EC) 13170283196129369653248 MeV
50 therm (EC) 32925707990323420987392 MeV
100 therm (EC) 65851415980646841974784 MeV
1000 therm (EC) 658514159806468470079488 MeV

Cách chuyển đổi therm (EC) sang megaelectron-volt

1 therm (EC) = 658514159806468456448 MeV

1 MeV = 0.000000 therm (EC)

Ví dụ

Convert 15 therm (EC) to MeV:
15 therm (EC) = 15 × 658514159806468456448 MeV = 9877712397097026715648 MeV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi therm (EC) sang các đơn vị Năng lượng khác