Chuyển đổi therm (EC) sang mã lực giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (EC) [therm (EC)] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
      
      
      therm (EC)
Định nghĩa:
mã lực giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm (EC) sang mã lực giờ
| therm (EC) [therm (EC)] | mã lực giờ [hp*h] | 
|---|---|
| 0.01 therm (EC) | 0.3930 hp*h | 
| 0.10 therm (EC) | 3.93 hp*h | 
| 1 therm (EC) | 39.30 hp*h | 
| 2 therm (EC) | 78.60 hp*h | 
| 3 therm (EC) | 117.90 hp*h | 
| 5 therm (EC) | 196.51 hp*h | 
| 10 therm (EC) | 393.01 hp*h | 
| 20 therm (EC) | 786.03 hp*h | 
| 50 therm (EC) | 1965 hp*h | 
| 100 therm (EC) | 3930 hp*h | 
| 1000 therm (EC) | 39301 hp*h | 
Cách chuyển đổi therm (EC) sang mã lực giờ
1 therm (EC) = 39.30 hp*h
1 hp*h = 0.025444 therm (EC)
Ví dụ
          Convert 15 therm (EC) to hp*h:
          15 therm (EC) = 15 × 39.30 hp*h = 589.52 hp*h