Chuyển đổi therm (EC) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (EC) [therm (EC)] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
therm (EC)
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi therm (EC) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
| therm (EC) [therm (EC)] | tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter] |
|---|---|
| 0.01 therm (EC) | 0.000026 @kiloliter |
| 0.10 therm (EC) | 0.000262 @kiloliter |
| 1 therm (EC) | 0.002625 @kiloliter |
| 2 therm (EC) | 0.005249 @kiloliter |
| 3 therm (EC) | 0.007874 @kiloliter |
| 5 therm (EC) | 0.0131 @kiloliter |
| 10 therm (EC) | 0.0262 @kiloliter |
| 20 therm (EC) | 0.0525 @kiloliter |
| 50 therm (EC) | 0.1312 @kiloliter |
| 100 therm (EC) | 0.2625 @kiloliter |
| 1000 therm (EC) | 2.62 @kiloliter |
Cách chuyển đổi therm (EC) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít
1 therm (EC) = 0.002625 @kiloliter
1 @kiloliter = 381.00 therm (EC)
Ví dụ
Convert 15 therm (EC) to @kiloliter:
15 therm (EC) = 15 × 0.002625 @kiloliter = 0.039370 @kiloliter