Chuyển đổi therm (EC) sang nanojoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi therm (EC) [therm (EC)] sang đơn vị nanojoule [nJ]
therm (EC) [therm (EC)]
nanojoule [nJ]

therm (EC)

Định nghĩa:

nanojoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi therm (EC) sang nanojoule

therm (EC) [therm (EC)] nanojoule [nJ]
0.01 therm (EC) 1055056000000000 nJ
0.10 therm (EC) 10550560000000000 nJ
1 therm (EC) 105505600000000000 nJ
2 therm (EC) 211011200000000000 nJ
3 therm (EC) 316516800000000000 nJ
5 therm (EC) 527528000000000000 nJ
10 therm (EC) 1055056000000000000 nJ
20 therm (EC) 2110112000000000000 nJ
50 therm (EC) 5275280000000000000 nJ
100 therm (EC) 10550560000000000000 nJ
1000 therm (EC) 105505600000000000000 nJ

Cách chuyển đổi therm (EC) sang nanojoule

1 therm (EC) = 105505600000000000 nJ

1 nJ = 0.000000 therm (EC)

Ví dụ

Convert 15 therm (EC) to nJ:
15 therm (EC) = 15 × 105505600000000000 nJ = 1582584000000000000 nJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi therm (EC) sang các đơn vị Năng lượng khác